Characters remaining: 500/500
Translation

thủi thủi

Academic
Friendly

Từ "thủi thủi" trong tiếng Việt diễn tả trạng thái cô đơn, lẻ loi, không ai bên cạnh. thường được dùng để chỉ cảm giác buồn , trống trải của một người, đặc biệt khi họmột nơi xa lạ, không quen biết ai.

Định nghĩa:
  • Thủi thủi: lẻ loi, cô đơn, thường đi kèm với cảm giác buồn , trống trải.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi rời quê hương, tôi cảm thấy thủi thủi một mình."
    • (Sau khi rời quê hương, tôi cảm thấy rất cô đơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Giữa thành phố nhộn nhịp, tôi vẫn cảm thấy thủi thủi như một hạt cát giữa biển người."
    • ( xung quanh nhiều người, nhưng tôi vẫn cảm thấy cô đơn như một hạt cát giữa biển người.)
Biến thể cách sử dụng:
  • "Thủi thủi" thường không thay đổi hình thức, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để làm nghĩa:
    • "Thủi thủi một mình": chỉ trạng thái cô đơn khi không ai bên cạnh.
    • "Thủi thủi giữa đám đông": mặc dù nhiều người xung quanh nhưng vẫn cảm thấy cô đơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cô đơn: tình trạng không bạn , người thân bên cạnh.
  • Lẻ loi: cũng chỉ trạng thái cô đơn, nhưng có thể không mang nặng cảm xúc.
  • Trống trải: cảm giác không bên cạnh, có thể không gian hoặc mối quan hệ.
Các từ liên quan:
  • Quê người: chỉ nơixa quê hương, nơi mình không quen thuộc.
  • Nắng mưa: thường chỉ sự khắc nghiệt của thời tiết, nhưngđây có thể hiểu những khó khăn, thử thách trong cuộc sống khi xa quê.
Kết luận:

Từ "thủi thủi" không chỉ đơn thuần nói về sự cô đơn còn gợi lên cảm xúc sâu sắc về nỗi nhớ quê hương, những người thân yêu.

  1. Lẻ loi cô đơn: Nắng mưa thui thủi quê người một thân (K).

Words Containing "thủi thủi"

Comments and discussion on the word "thủi thủi"